Tạp chí Consumer Reports cũng không nằm ngoài xu hướng đó khi công bố danh sách 10 mẫu xe tốt nhất năm 2015 trong các phân khúc.
Năm 2015 đã qua đi nhưng những danh sách xếp hạng các mẫu xe hơi vẫn tiếp tục được tung ra.
1. Xe subcompact: Honda Fit
Khoảng giá: 15.790 – 21.065 USD (355 – 473 triệu Đồng)
Ưu điểm:
• Xe tuy nhỏ nhưng có nhiều không gian, đặc biệt là khu vực hàng ghế phía sau
• Nội thất đa dụng với thiết kế gập độc đáo
• Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt
• Hệ thống điều khiển tốt
• Đi kèm nhiều trang bị
Nhược điểm:
• Chậm
• Ồn
• Cảm giác lái cứng nhắc
• Đa số các bản trang bị đều có hệ thống âm thanh khó chịu.
Á quân: Chevrolet Sonic
2. Xe cỡ nhỏ: Subaru Impreza
Khoảng giá: 18.295 – 23.595 USD (411 – 530 triệu Đồng)
Ưu điểm:
• Là mẫu sedan cỡ nhỏ duy nhất sở hữu hệ dẫn động 4 bánh tiêu chuẩn
• Một trong những chiếc xe dẫn động 4 bánh rẻ nhất và tiết kiệm nhiên liệu nhất trên thị trường
• Êm ái khi di chuyển, đặc biệt là đối với một mẫu sedan cỡ nhỏ
• Hàng ghế sau rộng rãi
• Cho tầm nhìn tốt và bộ điều khiển đơn giản giúp người lái dễ thích nghi
• Kết quả thử nghiệm va chạm của IIHS xuất sắc
• Có các tính năng an toàn chủ động Eyesight
Nhược điểm:
• Tiết kiệm nhiên liệu không nổi trội so với những mẫu sedan cỡ nhỏ khác
• Nội thất ồn và cảm giác lái cứng nhắc như Chevrolet Cruze, Ford Focus hoặc Volkswagen Golf
Á quân: Kia Forte
3. Xe cỡ trung: Subaru Legacy
Khoảng giá: 21.745 – 29.945 USD (488 – 673 triệu VNĐ)
Ưu điểm:
• Là mẫu xe sedan cỡ trung dẫn động 4 bánh hợp túi tiền nhất
• Khách hàng không phải trả hoặc trả rất ít tiền để trang bị hệ dẫn động 4 bánh cho xe
• Êm ái khi di chuyển, khả năng phản ứng nhanh
• Cho tầm nhìn xuất sắc
• Dễ điều khiển
• Hộp số biến thiên vô cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu
• Hệ thống thông tin giải trí cập nhật
• Được IIHS đánh giá “tốt” khi thử nghiệm va chạm, giành giải thưởng Top Safety Pick+ cao nhất
• Gói Eyesight tùy chọn gồm các tính năng an toàn điện tử toàn diện
Nhược điểm:
• Kiểu dáng nhạt nhẽo như những thế hệ trước
• Tăng tốc chậm
• Màn hình hiển thị nhiệt độ ngoài trời và đồng hồ nhỏ nên khó quan sát
Á quân: Toyota Camry Hybrid
4. Xe cỡ lớn: Chevrolet Impala
Khoảng giá: 27.095 – 40.810 USD (609 – 917 triệu Đồng)
Ưu điểm:
• Nội thất rộng rãi với hàng ghế sau nhiều chỗ trống và cốp xe “hào phóng”
• Vận hành êm ái và nội thất yên tĩnh
• Hệ thống lái linh hoạt bất ngờ
• Bộ điều khiển dễ sử dụng
• Đa dạng bản trạng bị với nhiều tính năng ở các mức giá
• Các tính năng an toàn điện tử tiên tiến có giá hợp túi tiền
Nhược điểm:
• Tầm nhìn phía sau hạn chế
Á quân: Kia Cadenza
5. Xe hạng sang cỡ nhỏ: BMW 328i
Khoảng giá: 33.150 – 63.200 USD (745 triệu – 1,42 tỷ Đồng)
Ưu điểm:
• Cảm giác lái thú vị nhờ hệ dẫn động và hệ thống lái nhanh nhạy
• Động cơ xăng 4 xy-lanh hoặc diesel đều tiết kiệm nhiên liệu
• Cảm giác lái tốt
• Nội thất rất thoải mái và đẹp
• Khách hàng vẫn có thể chọn phiên bản số sàn
• Có phiên bản wagon vốn rất hiếm trong phân khúc này
Nhược điểm:
• Các tùy chọn thông thường vẫn có giá khá cao
• Nhiều tùy chọn quá đắt
• Hàng ghế sau không đủ rộng cho một số gia đình
• Bộ điều khiển và hộp số tự động phức tạp
• Động cơ diesel trên BMW 328d hơi ồn
Á quân: Buick Regal
6. Xe đa dụng minivan: Honda Odyssey
Khoảng giá: 29.275 – 44.750 USD (658 triệu – 1 tỷ Đồng)
Ưu điểm:
• Nội thất rất linh hoạt, ghế ngồi thoải mái cho 8 người và khoang hành lý rộng rãi
• Tiết kiệm nhiên liệu nhất phân khúc xe minivan
• Một trong những chiếc xe có thiết kế ghế ngồi thân thiện với trẻ em nhất, dễ lắp song song 3 ghế ở hàng thứ 2
• Các bản trang bị cao cấp có tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm hệ thống cảnh báo chuyển làn và cảnh báo va chạm sớm
• Xử lý tốt hơn những chiếc minivan và nhiều xe SUV khác
• Êm ái khi di chuyển, độ ồn ở mức vừa phải
• Tính năng thông minh như ngăn lạnh chứa đồ uống lạnh
• Đi kèm máy hút bụi độc đáo
Nhược điểm:
• Bộ điều khiển radio rắc rối ở bản trang bị cao cấp
• Không có hệ dẫn động 4 bánh
• Trang thiết bị không tương xứng với giá
• Cách duy nhất để phát hiện điểm mù là mua bản trang bị cao cấp Touring Elite
Á quân: Toyota Sienna
7. Xe SUV cỡ nhỏ: Subaru Forester
Khoảng giá: 22.395 – 33.795 USD (503 – 759 triệu Đồng)
Ưu điểm:
• Khả năng tiết kiệm nhiên liệu “đỉnh” nhất phân khúc
• Gói trang bị siêu thực tế, với hàng ghế sau rộng rãi, điều khiển đơn giản và khoang hành lý “hào phóng”
• Tầm nhìn tốt, đặc biệt với một mẫu xe hiện đại
• Dễ ra vào xe
• Hệ dẫn động 4 bánh có hoạt động tốt với khả năng off-road hạn chế
• Trang bị tốt so với giá tiền
• Được IIHS đánh giá “tốt” trong thử nghiệm va chạm, giành danh hiệu Top Safety Pick+
• Gói trang bị EyeSight tùy chọn gồm các tính năng an toàn điện tử toàn diện
• Có số sàn
• Hệ thống thông tin giải trí cảm ứng hiện đại
Nhược điểm:
• Cảm giác lái không ấn tượng như các mẫu Subaru Forester trước đây
• Khoang lái ồn
• Nội thất quá cơ bản
• Khách hàng chỉ có thể mua Subaru Forester dẫn động 4 bánh dù muốn hay không
• Không có hệ thống giám sát điểm mù
Á quân: Toyota RAV4
8. Xe SUV cỡ trung: Toyota Highlander Hybrid
Khoảng giá: 22.990 – 50.485 USD (516 triệu – 1,13 tỷ Đồng)
Ưu điểm:
• Nội thất đơn giản, tiện lợi và dễ làm quen
• Nhiều tính năng so với giá tiền, bao gồm cả camera chiếu hậu tiêu chuẩn
• Độ tin cậy cao
• Phiên bản hybrid có khả năng tiết kiệm nhân liệu tuyệt vời
• Hệ thống thông tin giải trí dễ sử dụng và đầy đủ
Nhược điểm:
• Các công nghệ an toàn như kiểm soát điểm mù và cảnh báo va chạm sớm chỉ có ở bản trang bị Limited cao cấp nhất
• Các phiên bản Limited và Hybrid chỉ có 7 chỗ ngồi
• Một số trang bị nội thất có hình thức kém sang trọng
• Vận hành không êm ái và yên tĩnh như thế hệ trước
Á quân: Kia Sorento
9. SUV cỡ lớn: Dodge Durango
Khoảng giá: 30.495 – 44.145 USD (685 – 992 triệu Đồng)
Ưu điểm:
• Nội thất tiện nghi, cao cấp, yên tĩnh và đi kèm nhiều tính năng sang trọng
• Khả năng điều khiển tốt hơn mong đợi đối với một mẫu SUV cỡ lớn và cảm giác lái chắc chắn
• Khả năng kéo tốt hơn hầu hết các mẫu SUV khác
• Hệ thống điều khiển cảm ứng Uconnect xuất sắc của Chrysler
• Động cơ V8 không dễ gặp ở phân khúc này
Nhược điểm:
• Tốn nhiều nhiên liệu
• Khó xoay xở và đỗ xe, đúng như bản chất của một mẫu SUV cỡ lớn
• Tầm nhìn phía sau ở mức trung bình
Á quân: Chevrolet Traverse/GMC Acadia
10. SUV sang cỡ nhỏ: BMW X3
Khoảng giá: 38.950 – 46.800 USD (875 triệu – 1,06 tỷ Đồng)
Ưu điểm:
• Thừa hưởng hệ thống lái linh hoạt của BMW dù là xe SUV
• Tăng tốc nhanh mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả
• Chất lượng lắp ráp tốt
• Ghế ngồi thoải mái
• Kết hợp tốt giữa kích thước và tiện ích
Nhược điểm:
• Lốp run-flat tạo cảm giác cứng khi chạy ở tốc độ chậm
• Tầm nhìn phía sau trung bình và camera chiếu hậu là trang thiết bị tùy chọn
• Bộ điều khiển cần thời gian để làm quen
• Phát sinh nhiều chi phí, đặc biệt khi khách hàng bổ sung các phụ kiện
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét